Có 2 kết quả:
織物 zhī wù ㄓ ㄨˋ • 织物 zhī wù ㄓ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cloth
(2) woven material
(3) textiles
(2) woven material
(3) textiles
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cloth
(2) woven material
(3) textiles
(2) woven material
(3) textiles
Bình luận 0